Có 2 kết quả:
带薪 dài xīn ㄉㄞˋ ㄒㄧㄣ • 帶薪 dài xīn ㄉㄞˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive one's regular salary (while on vacation, study leave etc)
(2) paid (leave)
(3) on full pay
(2) paid (leave)
(3) on full pay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive one's regular salary (while on vacation, study leave etc)
(2) paid (leave)
(3) on full pay
(2) paid (leave)
(3) on full pay
Bình luận 0